Characters remaining: 500/500
Translation

ngày càng

Academic
Friendly

Từ "ngày càng" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả sự gia tăng, tiến bộ, hoặc thay đổi theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực theo thời gian. có nghĩa là "mỗi ngày một tăng thêm" hoặc "ngày qua ngày, tình hình trở nên...".

Định nghĩa:
  • "Ngày càng" thường được dùng trước một tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh rằng mức độ của tính từ hoặc trạng từ đó đang gia tăng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Nền kinh tế của đất nước này ngày càng phát triển."
    • "Trời ngày càng lạnh."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Sự quan tâm của mọi người đối với vấn đề môi trường ngày càng tăng cao."
    • "Trình độ học vấn của thế hệ trẻ ngày càng được nâng cao."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Càng... càng...": Đây cấu trúc thường được dùng để diễn tả hai yếu tố cùng gia tăng. dụ:
    • "Càng học nhiều, càng hiểu biết nhiều hơn."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "mỗi ngày một", "dần dần"
  • Từ đồng nghĩa: "ngày một", "càng lúc càng"
Lưu ý:
  • "Ngày càng" không chỉ dùng cho sự phát triển tích cực cũng có thể dùng cho sự suy giảm. dụ:
    • "Mức độ ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng."
Tổng kết:

"Ngày càng" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để thể hiện sự thay đổi theo thời gian.

  1. Mỗi ngày một tăng thêm: Đời sống ngày càng tươi đẹp.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ngày càng"